🔍
Search:
BỊ KẾT ÁN
🌟
BỊ KẾT ÁN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
1
BỊ KẾT ÁN, BỊ KẾT TỘI:
Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội.
🌟
BỊ KẾT ÁN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 사는 것.
1.
SỰ THỤ ÁN:
Việc thi hành án trong trại cải tạo trong thời gian bị kết án do phạm tội.
-
Động từ
-
1.
죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 살다.
1.
THỤ ÁN:
Chịu án trong trại cải tạo trong thời gian bị kết án theo hình phạt do phạm tội.